Có 1 kết quả:

禁制令 jìn zhì lìng ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ ㄌㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) prohibition
(2) ban
(3) law forbidding sth

Bình luận 0